Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm già


[làm già]
to dictate one's terms
Mình càng nhịn thì ngÆ°á»i ta càng làm già
The more concessions one makes, the harsher are the terms they dictate



Impose one's terms (from a vantage position)
Mình càng nhịn thì ngÆ°á»i ta càng làm già The more concessions one makes, the harsher are the terms they impose


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.