|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
là m giÃ
| [là m già ] | | | to dictate one's terms | | | Mình cà ng nhịn thì ngÆ°á»i ta cà ng là m già | | The more concessions one makes, the harsher are the terms they dictate |
Impose one's terms (from a vantage position) Mình cà ng nhịn thì ngÆ°á»i ta cà ng là m già The more concessions one makes, the harsher are the terms they impose
|
|
|
|